PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON TUỔI THƠ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC NĂM HỌC 2017-2018 | ||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Họ và tên | Nữ | Ngày, tháng, năm sinh |
Tháng năm vào ngành | Quê quán | Chỗ ở hiện nay (xã, huyện, tỉnh) |
Thời gian vào Đảng | TRÌNH ĐỘ | Quản lý Nhà nước | Quản lý giáo dục | Nhiệm vụ được phân công ( môn, số tiết/lớp dạy, TS tiết được phân công hoặc công tác phụ trách ) | Mã ngạch | Bậc | Hệ số | Tháng năm xếp lương | Ghi chú | ||||||||||||
Dự bị |
Chính thức |
Văn hoá | Chuyên môn | Chính trị |
Ngoại ngữ |
Tin học | ||||||||||||||||||||||
Trình độ và hệ đào tạo | Môn (ngành) đào tạo | |||||||||||||||||||||||||||
Chính quy |
Chuyên tu |
Tại chức |
Từ xa |
|||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | ||||
I/ LÃNH ĐẠO | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Ánh Hồng | x | 20/6/1985 | 09/2008 | Thanh Hoá | Ấp Bàu Dầu, Xã Định An, H. DT - BD | 05/8/2015 | TNC3 | CĐ | SPMN | B | A | GDMN | Hiệu Trưởng | V.07.02.05 | 5/12 | 2.72 | 06/2016 | ||||||||||
2 | Nguyễn Thị Huỳnh Lê | x | 10/7/1991 | 08/2016 | Duy Tiên Hà Nam | Ấp Định Thọ Định Hiệp - DT-BD | 07/6/2016 | 07/6/2017 | TNC3 | ĐH | SPMN | B | B | P.Hiệu trưởng | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 05/2016 | ||||||||||
II/ HÀNH CHÍNH - PHỤC VỤ | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bùi Thị Duyên | x | 07/01/1991 | 01/2017 | Hòa Bình | Ấp An Thọ-Xã Định An, huyện DT-BD | TNC3 | CĐ | CĐKT | B | B | Kế Toán | ||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Trang | x | 19/05/1990 | 09/2016 | Ninh Bình | Ấp An Lộc - xã Định An-Huyện Dầu Tiếng | TNC3 | TC | TCĐD | A | A | Y tế | ||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Lưu | x | 24/11/1984 | 09/2016 | Tam Dương -Vĩnh Phúc | Ấp Tân Phú- Xã Minh Tân -DT | TNC3 | Cấp Dưỡng | 01.009 | 2/12 | 1.18 | |||||||||||||||||
6 | Nguyễn Th Thanh Dung | x | 20/9/1990 | 09/2016 | DT-BD | Ấp Định Thới-xã Định An-DT-BD | 9/12 | Cấp Dưỡng | 01.009 | 1/12 | 1.18 | |||||||||||||||||
7 | Nguyễn Văn Hoài | 20/12/1983 | 09/2016 | Thanh Hóa | Ấp An Phước-xã Định An, huyện DT-BD | 9/12 | Bảo vệ | 01.011 | 1 | 1.50 | ||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn Bình | 02/02/1970 | 11/2016 | Thanh Hóa | Ấp Hiệp Lộc-Xã Định Hiệp-Dầu Tiếng -Bình Dương | 05/6/2014 | 05/6/2015 | TNC3 | Bảo vệ | 01.011 | 1/12 | 1.50 | ||||||||||||||||
9 | Trần Thị Diễm Trang | x | 01/8/1993 | 01/10 | Dương Minh Châu Tây Ninh |
Ấp An Lộc - Xã Định An- H. Dầu Tiếng | TNC3 | Bảo mẫu | 15c.210 | 1 | 1.65 | |||||||||||||||||
10 | Phan Thị Lý | x | 04/12/1982 | 09/2016 | Hoàng Hóa Thanh Hóa | Ấp An Thọ-xã Định An, huyện DT-BD | 9/12 | Nhân viên phục vụ | 01.009 | 2/12 | 1.18 | |||||||||||||||||
III/ CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thảo | x | 15/03/1988 | 08/2016 | Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Ấp An Thới-xã Định An-Huyện Dầu Tiếng-BD | 07/6/2016 | 07/6/2017 | TNC3 | CĐ | ĐH | SPMN | A | Giáo viên lớp Lá | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 | 12/2015 | ||||||||||
12 | Trương Phước Thanh Thảo | x | 01/6/1993 | 08/2016 | Quảng Nam Đà Nẳng | Ấp An Lộc - xã Định An-Huyện Dầu Tiếng-BD | TNC3 | CĐ | SPMN | A | A | Giáo viên lớp mầm | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 | 08/2015 | ||||||||||||
13 | Trần Thị Trang | x | 04/4/1991 | 08/2016 | Dầu Tiếng- Bình Dương |
Xã Định Hiệp H.Dầu Tiếng-BD | 12/12 | TC | SPMN | A | Giáo viên lớp Chồi | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 | 07/2016 | |||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | x | 13/10/1991 | 08/2016 | Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Ấp Bầu Dầu- xã Định An-DT-BD | TNC3 | TC | SPMN | A | A | Giáo viên lớp Nhóm | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 | 02/2017 | ||||||||||||
15 | Lê Thị Ngọc Trang | x | 28/2/1995 | 09/2017 | Dầu Tiếng-Bình Dương | Ấp Suối Sâu - Xã Định Thành - H. Dầu Tiếng | TNC3 | ĐH | SPMN | B | B | Giáo viên lớp Nhóm | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 | |||||||||||||
16 | Trương Thị Hằng | x | 01/6/1994 | 09/2017 | Hoàng Hóa-Thanh Hóa | Ấp An Thới-Xã Định An-DT-BD | TNC3 | ĐH | SPMN | B | B | Giáo viên lớp Chồi | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 | |||||||||||||
17 | Phạm Thị Thu | x | 10/10/1988 | 09/2017 | Thanh Hóa | Ấp Tân Phú-Xã Minh Tân-DT-BD | TNC3 | TC | SPMN | A | Giáo viên lớp Mầm | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 | ||||||||||||||
Thống kê | ||||||||||||||||||||||||||||
Tổng danh sách gồm có 17/ 15 nữ | Định An, ngày 10 tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||||||||||||||||
CBQL: 02 / 02 nữ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||
Hành chính - phục vụ : 08/ 06 nữ | ||||||||||||||||||||||||||||
Chuyên môn: 07/07 nữ | ||||||||||||||||||||||||||||
Lê Thị Ánh Hồng | ||||||||||||||||||||||||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thực đơn
- Sữa
- Soup nui
- Cơm
- Thịt xào bông cải
- Canh: Cá nấu ngót
- Nước tắc
- yaourt
Bữa chiều:- Bánh mì sandwich,hột gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Thực hiện học bạ điển tử
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tổ chức Ngày sách và VH đọc
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác quản lý và bảo đảm AT cho trẻ trong các CSGD MN trên địa bàn huyện
Ngày ban hành: 12/04/2024
Video clips
Album ảnh
Thăm dò ý kiến